Có 1 kết quả:
暗藏 àn cáng ㄚㄋˋ ㄘㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giấu giếm, cất giấu
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) to conceal
(2) to conceal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0